ĐỘNG TỪ “TO BE”
1. “To be” = thì, là, ở,
2. Cách chia động từ “to be” ở thì Hiện tại đơn:
3. Cách chia động từ “to be” ở thì Quá khứ đơn:
1. “To be” = thì, là, ở.
Các hình thức của động từ “to be” trong câu là: “am”, “is”, “are”, “was”, “were”.
2. Cách chia động từ “to be” ở thì Hiện tại đơn:
2.1. Thể khẳng định:
I am ... I am a driver. Tôi là tài xế xe.
We are... We are from Vietnam. Chúng tôi đến từ Việt nam.
You are ... You are my good friend. Bạn là bạn tốt của tôi.
They are ... They are here. Họ ở đây.
He is ... He is friendly. Anh ấy thân thiện.
She is ... She is learning English. Chị ấy đang học tiếng Anh.
It is ... It is a ruler. Nó là cây thước.
2.2. Thể phủ định:
I am not ... I am not a driver. Tôi không phải là tài xế xe.
We aren’t ... We aren't from Vietnam. Chúng tôi không đến từ Việt nam.
You aren’t ... You aren’t my good friend. Bạn không phải là bạn tốt của tôi.
They aren’t ... They aren't here. Họ không có ở đây.
He isn’t ... He isn't friendly. Anh ấy không thân thiện.
She isn’t ... She isn't learning English. Chị ấy không phải đang học tiếng Anh.
It isn’t ... It isn’t a ruler. Nó không phải là cây thước.
* Thể rút gọn: are not = aren’t, is not = isn’t
2.3. Thể nghi vấn:
Am I ... ?
Are we ... ?
Are you ... ?
Are they ... ?
Is he ... ?
Is she ... ?
Is it ... ?
|
(Dịch sang tiếng Việt là: “Có phải ... không?”, “…phải không?”)
Trả lời khẳng định:
Yes, S + (be).
Trả lời phủ định:
No, S + (be).
|
VD: Is he a worker? Anh ấy là công nhân phải không?
- Yes, he is. Vâng, phải.
Hoặc: - Yes, he is a worker. Vâng, anh ấy là công nhân.
- No, he isn't. Không, không phải.
Hoặc: - No, he isn't a worker. Không, anh ấy không phải là công nhân.
3. Cách chia động từ “to be” ở thì Quá khứ đơn:
Hình thức quá khứ đơn của “to be” là: “was” và “were”.
Ta dùng hình thức quá khứ đơn để chỉ những sự kiện đã xảy ra trước đây.
3.1. Thể khẳng định:
I was ...
We were...
You were ...
They were ...
He was ...
She was ...
It was ...
|
VD: He was a teacher ten years ago. Ông ấy đã làm nghề dạy học 10 năm về trước.
They were in Tokyo last year. Họ đã có mặt ở Tokyo hồi năm trước.
|
3.2. Thể phủ định:
I was not (wasn't) ...
we were not (weren’t) ...
you were not (weren’t) ...
they were not (weren’t) ...
he was not (wasn’t) ...
she was not (wasn’t) ...
it was not (wasn’t) ...
|
VD: He wasn't a teacher ten years ago. Ông ấy không phải làm nghề dạy học 10 năm về trước.
They weren't in Tokyo last year. Họ đã không có mặt ở Tokyo hồi năm trước.
|
3.3. Thể nghi vấn
Was I ... ?
Were we ... ?
Were you ... ?
Were they ... ?
Was he ... ?
Was she ... ?
Was it ... ?
|
(Dịch sang tiếng Việt là “Có phải ... không?”, “…phải không?”)
Trả lời khẳng định:
Yes, S + (was/were).
Trả lời phủ định:
No, S + (wasn't/weren't).
|
VD: Was he in Japan last summer? Anh ấy đã có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước phải không?
Yes, he was. Vâng, phải.
Hoặc: Yes, he was in Japan last summer. Vâng, anh ấy đã có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước.
No, he wasn't. Không, không phải.
Hoặc: No, he wasn't in Japan last summer. Không, anh ấy đã không có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước.
Nguyên tắc chung: trong câu hỏi, động từ “to be” đứng trước chủ từ, và chẩm hỏi cuối câu.
---