Từ vựng về động vật - The Animals 4:32 PM Unknown Từ vựng A+ A- Print Email 1. African Animals zebra /ˈziː.brə/ - ngựa vằn giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ - tê giác elephant /ˈel.ɪ.fənt/ - voi lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa leopard /ˈlep.əd/ - báo hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã camel- lạc đà monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ chimpanzee- tinh tinh gnu /nuː/ - linh dương đầu bò gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila baboon /bəˈbuːn/ - khỉ đầu chó antelope - linh dương gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen 2. Birds pigeon /ˈpɪdʒ.ən/- bồ câu feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt nest /nest/ - cái tổ owl /aʊl/ - cú mèo falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng dove /dʌv/ - bồ câu vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ crow /krəʊ/ - quạ goose /guːs/ - ngỗng duck /dʌk/ - vịt turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điểu parrot /ˈpær.ət/ - con vẹt hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/- chim ruồi peacock /ˈpiː.kɒk/ - con công (trống) swan /swɒn/ - thiên nga stork /stɔːk/ - cò crane /kreɪn/ - sếu heron /ˈher.ən/ - diệc 3. Farm Animals bull /bʊl/ - bò đực calf /kɑːf/ - con bê chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà chicks /tʃɪk/ - gà con cow /kaʊ/ - bò cái donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái male /meɪl/ - giống đực herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ horse /hɔːs/ - ngựa mane of horse /meɪn əv hɔːs/ - bờm ngựa horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa lamb /læm/ - cừu con sheep /ʃiːp/ - cừu sow /səʊ/ - lợn nái piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu goat /gəʊt/ - con d 4. Insects ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp fly /flaɪ/ - con ruồi cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa spider web /ˈspaɪ.dəʳ web/ - mạng nhện wasp /wɒsp/ - ong bắp cày snail /sneɪl/ -ốc sên worm /wɜːm/ - con giun mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi parasites /'pærəsaɪt/ - kí sinh trùng flea /fliː/ - bọ chét beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm cocoon /kəˈkuːn/ - kén moth /mɒθ/ - bướm đêm dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ - bọ ngựa honeycomb /ˈhʌn.i.kəʊm/ - sáp ong bee /biː/ - con ong bee hive /biː .haɪv/ - tổ ong swarm /swɔːm/ - đàn ong tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ - loại nhện lớn centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết 5. Mammals mouse /maʊs/ - chuột rat /ræt/ - chuột đồng mouse trap /maʊs træp/ - bẫy chuột squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực doe /dəʊ/ - hươu cái fawn /fɔːn/ - nai nhỏ elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada) moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) wolf howl /wʊlf haʊl/ - sói hú fox /fɒks/ - cáo bear /beəʳ/ - gấu tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực) bat /bæt/ - con dơi beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly skunk /skʌŋk/ - chồn hôi raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/ - chuột túi koala bear /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ - gấu túi lynx (bobcat) /lɪŋks/ (/'bɔbkæt/) - mèo rừng Mĩ porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước mole /məʊl/ - chuột chũi polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực 6. Reptiles & Amphibians (/ˈrep.taɪls. æmˈfɪb.i.əns/ - Bò sát và động vật lưỡng cư) frog /frɒg/ - con ếch tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc toad /təʊd/ - con cóc snake /sneɪk/ - con rắn turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng dinosaurs /'daɪnəʊsɔː/ - khủng long chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa 7. Sea Animals seagull /ˈsiː.gʌl/ - mòng biển pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - bồ nông seal /siːl/ - chó biển walrus /ˈwɔːl.rəs/ - con moóc aquarium /əˈkweə.ri.əm/ - bể nuôi (cá...) fish - fin /fɪʃ. fɪn/ - vảy cá killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ - loại cá voi nhỏ mầu đen trắng octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc tentacle /ˈten.tə.kl/ - tua dolphin /ˈdɒl.fɪn/ - cá heo squid /skwɪd/ - mực ống shark /ʃɑːk/ - cá mực jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa sea horse /siː'hɔːs/ - cá ngựa whale /weɪl/ - cá voi starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm claw /klɔː/ - càng shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm pearl /pɜːl/ - ngọc trai eel /iːl/ - con lươn shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ - ốc coral /ˈkɒr.əl/ - san hô clam /klæm/ - con trai crab /kræb/ - cua